Có 2 kết quả:

饋贈 kuì zèng ㄎㄨㄟˋ ㄗㄥˋ馈赠 kuì zèng ㄎㄨㄟˋ ㄗㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

present (a gift)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

present (a gift)

Bình luận 0